Characters remaining: 500/500
Translation

nội tiếp

Academic
Friendly

Từ "nội tiếp" trong tiếng Việt được sử dụng trong lĩnh vực hình học để chỉ một hình (thường hình tròn) nằm hoàn toàn bên trong một hình khác (cũng thường hình tròn hoặc đa giác) nhiều điểm tiếp xúc với chu vi của hình ngoài. Nói cách khác, hình nội tiếp sẽ chạm vào hình ngoài tại những điểm nhất định nhưng không vượt ra ngoài ranh giới của hình ngoài.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nội tiếp: hình nằm bên trong một hình khác ít nhất một điểm tiếp xúc với hình đó.
dụ sử dụng:
  1. Hình tròn nội tiếp: Trong một tam giác, có thể vẽ một hình tròn chạm vào tất cả ba cạnh của tam giác đó. Hình tròn này được gọi là hình tròn nội tiếp của tam giác.
  2. Hình vuông nội tiếp: Nếu bạn một hình tròn, có thể vẽ một hình vuông bên trong sao cho bốn đỉnh của hình vuông chạm vào chu vi của hình tròn. Hình vuông này được gọi là hình vuông nội tiếp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học, khi nói đến các tính chất của hình học, có thể sử dụng từ "nội tiếp" để mô tả các mối quan hệ giữa các hình. dụ: "Tam giác ABC hình tròn nội tiếp, do đó có thể ba tiếp tuyến tại các điểm tiếp xúc với các cạnh của tam giác."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: Từ "nội tiếp" có thể liên quan đến các từ như "nội thất" (bên trong) nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
  • Từ gần giống:
    • Nội ngoại: Đối lập với "nội tiếp", tức là hình nằm bên ngoài không tiếp xúc với hình bên trong.
    • Tiếp xúc: Đề cập đến điểm hai hình chạm nhau.
Lưu ý:
  • Trong một số trường hợp, từ "nội tiếp" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về việc một hình nằm trong một hình khác không vượt ra ngoài.
  1. Nói một hình nằm trong một hình khác nhiều điểm tiếp xúc với chu vi của hình ngoài.

Similar Spellings

Words Containing "nội tiếp"

Comments and discussion on the word "nội tiếp"